Characters remaining: 500/500
Translation

se tendre

Academic
Friendly

Từ "se tendre" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "căng ra" hoặc "trở nên căng thẳng". Khi sử dụng từ này, thường mô tả sự gia tăng căng thẳng, áp lực trong một tình huống hoặc trong mối quan hệ.

Định nghĩa:
  • Se tendre: tự động từ chỉ sự trở nên căng thẳng, có thể áp dụng cho cảm xúc, tâm trạng hay không khí giữa người với người.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cảm xúc:

    • Exemple: "L'atmosphère dans la réunion s'est tendue."
    • Dịch: "Không khí trong cuộc họp đã trở nên căng thẳng."
  2. Mối quan hệ:

    • Exemple: "Leurs relations se sont tendues après cette dispute."
    • Dịch: "Mối quan hệ của họ đã trở nên căng thẳng sau cuộc cãi vã đó."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về các tình huống cụ thể, bạn có thể dùng "se tendre" để miêu tả cảm xúc hoặc không khí trong các tình huống xã hội phức tạp hơn:
    • Exemple: "En période de crise, les relations entre collègues peuvent se tendre."
    • Dịch: "Trong thời gian khủng hoảng, mối quan hệ giữa các đồng nghiệp có thể trở nên căng thẳng."
Phân biệt với các biến thể:
  • Nếu bạn muốn nói về sự căng thẳng về thể chất, bạn có thể dùng động từ "tendre" không phản thân:
    • Exemple: "Il tend les muscles avant de soulever des poids."
    • Dịch: "Anh ấy căng trước khi nâng tạ."
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tendre: căng (không hình thức phản thân), thường dùng để chỉ việc làm cho một cái gì đó trở nên căng ra.
  • Être tendu: là một cách diễn đạt khác để nói rằng ai đó đang trong trạng thái căng thẳng.
Idioms phrasal verbs:
  • "Se tendre" có thể liên quan đến những cụm từ như:
    • Se mettre sous pression: đặt áp lực lên bản thân.
    • Être sur les nerfs: ở trong trạng thái căng thẳng, dễ bị kích thích.
Kết luận:

Từ "se tendre" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả những tình huống căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệttrong các mối quan hệ.

tự động từ
  1. bị căng ra
  2. trở nên căng thẳng (quan hệ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se tendre"